Bảng Đơn Giá Vật Liệu Xây Dựng Thô 12-2025
Xây Dựng Nhật Lam cập nhật đơn giá vật liệu xây dựng phần thô như cát, đá, xi măng, gạch, thép xây dựng, ống nước, dây điện
Bảng đơn giá sử dụng để lập dự toán báo giá xây nhà phần thô cho nhà phố, biệt thự tại TP.HCM
Bảng đơn giá vật liệu xây dựng thô cập nhật 12-2025 tại TP.HCM
Thời điểm cập nhật đơn giá vật liệu: 12/2025
Đơn giá vật liệu tại các khu vực cụ thể tại TP.HCM có thể chênh lệch tăng thêm hoặc giảm bớt. Ví dụ khu vực Thủ Đức có giá đá 1×2, gạch xây sẽ rẻ hơn khu vực Hóc Môn, Tân Bình, Tân Phú. Khu vực Hóc Môn, Củ Chi, Q12 cũ … giá cát vàng hạt to Tây Ninh có giá thấp hơn các khu vực khác trong thành phố.
Giá vật liệu xây dựng thô – Cát, đá, xi măng, gạch được phân thành 2 nhóm: Giá bán sỉ ( xe lớn) và giá bán lẻ xe nhỏ Daihatsu (0,7m3) sẽ đơn giá quy đổi về 1m3 để dễ lập dự toán
Giá bán lẻ xe ba gác, xe lôi do thể tích thùng xe mỗi vựa VLXD có kích thước lớn, nhỏ khác nhau nên không quy về mặt bằng chung. Bảng đơn giá vật liệu xây dựng này không đưa nhóm giá xe ba gác, xe lôi.
Đơn giá vật liêu xây dựng thô – Phần xây dựng
| BẢNG ĐƠN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔ – PHẦN XÂY DỰNG | ||
1. Giá cát xây dựng (đồng/m3) |
Xe lớn (5m3) | Xe nhỏ (1m3) |
| Cát vàng hạt to Tây Ninh (m3) | 480.000 | 640.000 |
| Cát bê tông Camphuchia (m3) | 400.000 | 590.000 |
| Cát Tân Ba hạt mịn (m3) | 380.000 | 540.000 |
2. Giá đá 1×2 (đồng/m3) |
Xe lớn (5m3) | Xe nhỏ (1m3) |
| Đá 1×2-Xám Tân Cang (m3) | 700.000 | 860.000 |
| Đá 1×2-đen Bình Điền (m3) | 660.000 | 800.000 |
3. Giá xi măng (Đồng/bao) |
Xe lớn | Xe nhỏ |
| Xi măng INSEE, Hà Tiên (bao) | 81.000 | 83.000 |
| Xi măng Hạ Long (bao) | 70.000 | |
4. Giá gạch xây (đồng/viên) |
Xe lớn | Xe nhỏ |
| Gạch 8*8*18cm Quốc Toàn | 1.830 | 1.900 |
| Gạch 8*8*18cm Thành Tâm, Tám Quỳnh | 1.780 | 1.850 |
| Gạch 8*8*18cm Trung Nguyên | 1.580 | 1.650 |
| Gạch 7,5*7,5*17,5cm Bình Dương | 1.380 | 1.450 |
5. Giá thép xây dựng (đồng/Kg) Đã bao gồm VAT |
||
| Thép Ø 6,8 Vinakyoei (CB245) | 16.380 | |
| Thép Ø 10-20 Vinakyoei (CBV300) | 15.820 | |
| Thép Ø 10-20 Vinakyoei (CBV400) | 16.120 | |

Đơn giá vật liêu xây dựng thô – Phần dây cáp điện
| BẢNG ĐƠN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔ – PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN | |
6. Giá dây cáp điện Cadivi (Đã bao gồm VAT) 2025 |
|
6.1 Cáp điện 1 pha (đồng/md) |
|
| CV-1,5mm2x2sợi | 9.642 |
| CV-2,5mm2x2sợi | 15.736 |
| CV-4,0mm2x2sợi | 23.792 |
| CV-6,0mm2x2sợi | 34.927 |
| CV-10,0mm2x2sợi | 57.856 |
| CV-16,0mm2x2sợi | 85.439 |
6.2 Cáp điện 3 pha (đồng/md) |
|
| CVV-1,5mm2x4sợi | 47.326 |
| CVV-2,5mm2x4sợi | 71.539 |
| CVV-4,0mm2x4sợi | 105.397 |
| CVV-6,0mm2x4sợi | 150.962 |
| CVV-10,0mm2x4sợi | 264.434 |
| CVV-16,0mm2x4sợi | 374.998 |
7. Giá dây cáp mạng (Đồng/md) |
|
| SINO-CAT5e-UTP | 7.550 |
| AMP-CAT6-UTP | 9.400 |
| AMP-CAT6-FTP | 15.300 |
Đơn giá vật liêu xây dựng thô – Phần ống nước
| BẢNG ĐƠN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG PHẦN THÔ-PHẦN ỐNG NƯỚC | |
8, Đơn giá ống uPVC Bình Minh (Đã bao gồm VAT) 2025 |
|
8.1 Ống cấp nước lạnh uPVC Bình Minh |
|
| a) Loại ống mỏng – 12 Bar (đồng/md) | |
| Ø21 -1,3 mm – 12 Bar | 9.072 |
| Ø27 -1,6 mm – 12 Bar | 12.960 |
| Ø34 -1,9 mm – 12 Bar | 18.792 |
| Ø42 -1,9 mm – 9 Bar | 24.408 |
| b) Loại ống dày – 15 Bar (đồng/md) | |
| Ø21 -1,7 mm – 15 Bar | 9.072 |
| Ø27 -1,9 mm – 15 Bar | 12.960 |
| Ø34 -2,2 mm – 15 Bar | 18.792 |
| Ø42 -2,2 mm – 12 Bar | 24.408 |
8.2 Ống cấp nước lạnh PPR Bình Minh |
|
| Loại ống PPR lạnh – 10 Bar (đồng/md) | |
| Ø20 -1,9 mm – 10 Bar | 19.548 |
| Ø25 -2,3 mm – 10 Bar | 29.700 |
| Ø32-2,9 mm – 10 Bar | 54.108 |
| Ø40-3,7 mm – 10 Bar | 72.576 |
| Ø50-4,6 mm – 10 Bar | 106.380 |
8.3 Ống cấp nước nóngh PPR Bình Minh |
|
| a)Loại ống PPR lạnh – 20 Bar (đồng/md) | |
| Ø20 -3,4 mm – 20 Bar | 19.548 |
| Ø25 -4,2 mm – 20 Bar | 51.084 |
8.4 Ống thoát nước uPVC Bình Minh |
|
| a) Loại ống mỏng – 3-6 Bar (đồng/md) | |
| Ø60 -1,8 mm – 6 Bar | 34.452 |
| Ø90 -1,7 mm – 3 Bar | 45.036 |
| Ø114 -2,2 mm – 3 Bar | 79.272 |
| b) Loại ống dày trung bình – 6 Bar (đồng/md) | |
| Ø60 -2,5 mm – 6 Bar | 46.764 |
| Ø90 -2,6 mm – 3 Bar | 72.900 |
| Ø114 -3,1 mm – 3 Bar | 109.836 |
| c) Loại ống dày – 9 Bar (đồng/md) | |
| Ø90 -3,5 mm – 9 Bar | 94.824 |
| Ø114 -4,5 mm – 9 Bar | 153.468 |
Để xem thêm các hạng mục xây dựng chi tiết sau
- Bảng đơn giá xây dựng chi tiết hạng mục xây tường tại TP.HCM
- Bảng đơn giá xây dựng chi tiết hạng mục tô trát
- Bảng đơn giá xây dựng chi tiết hạng mục cán nền
- Bảng đơn giá xây dựng chi tiết hạng mục ốp & lát nền
- Bảng đơn giá xây dựng chi tiết hạng mục bê tông
- Bảng đơn giá xây dựng chi tiết hạng mục lắp gia công & đặt cốt cốt thép, cốt pha (nhà phố)
>>> Quý khách click vào đường link ” Bảng Đơn Giá Xây Dựng Nhà Chi Tiết Từng Hạng Mục “
Để xem thêm báo giá theo mét vuông sàn
>> Quý khách click vào đường link “Giá xây nhà phần thô và nhân công hoàn thiện”
>>> Quý khách click vào đường link “Giá xây nhà trọn gói”
Nhận ngay tư vấn và Báo giá xây nhà
Báo giá chính xác – Tư vấn tối ưu chi phí
Miễn phí giấy phép xây dựng
(Áp dụng khi ký hợp đồng trước 30/03/2026)
Công Ty Xây Dựng Nhật Lam cam kết lấy chất lượng, uy tín và sự hài lòng của khách hàng làm mục tiêu hoạt động

Để tư vấn hỗ trợ tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ:
Mr Giang 0989 013 033 Ms Anh 0987 377 223
Địa chỉ: 99 Lê Văn Huân, P.13, Q.Tân Bình, TP.HCM
Email tư vấn xây nhà: nhatlamhouse@gmail.com
Bộ phận vật tư: kientrucnhatlam@gmail.com

Chuyên gia 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế & quản lý xây dựng. Ông Giang đã trực tiếp điều hành và giám sát hơn 300 công trình thực tế, đảm bảo chất lượng – tiến độ – an toàn. Mỗi nội dung chia sẻ trên website đều được ông đúc kết từ kinh nghiệm thi công thực tiễn, cập nhật theo đơn giá và vật tư xây dựng mới nhất năm 2025.
Bảng giá xây dựng nhà ở TPHCM 2026
Bài viết cùng chuyên mục
- Báo Giá Thi Công Phần Thô Nhà Trong Hẻm
- Chi Phí Xây Tầng Hầm Nhà Phố-Đơn Giá Theo M2-TP.HCM 2026
- Bảng Đơn Giá Vật Liệu Xây Dựng Thô 12-2025
- Bảng Đơn Giá Xây Dựng Nhà Chi Tiết Từng Hạng Mục
- Báo Giá Xây Dựng Nhà Trọn Gói TP.HCM 2026
- Báo Giá Xây Dựng Nhà Phần Thô Tại TP.HCM 01-2026
- Chi Phí Xây Nhà 4 Tầng 69m2 Có Thang Máy
- Chi Phí Xây Nhà 3 Tầng 74m2 Tại Quận 8
- Chi Phí Xây Nhà 4 Tầng 62m2
- Chi Phí Xây Biệt Thự Nhà Vườn 127m2
- Chi Phí Xây Biệt Thự Mái Thái 2 Tầng 165m2
- Chi Phí Xây Nhà 4 Tầng 52m2
- Xây Nhà Trọn Gói Quận 4
- Xây Nhà Trọn Gói Quận 3
- Xây Nhà Trọn Gói Quận 11
- Giá Xây Nhà Quận Tân Bình Mới Nhất 2025
- GIÁ XÂY BIỆT THỰ TRỌN GÓI MỚI NHẤT 2025
- Giá Xây Phòng Trọ Trọn Gói Mới Nhất 2026
- Xây Nhà Trọn Gói Giá Rẻ
- Xây Dựng Căn Hộ Dịch Vụ
- Bảng Giá Xây Căn Hộ Dịch Vụ Mới Nhất 2026
- Xây Nhà Phố Trọn Gói
- Xây Biệt Thự Trọn Gói
- Chi Phí Xây Nhà 6 Tầng 200m2 (Có Thang Máy)




BÌNH LUẬN BÀI VIẾT